Stt | Bệnh | Sản phẩm | Liều lượng mỗi lần | |
1 | Loãng xương | 1 gói 2 viên | ||
2 | Còi xương trẻ em | 1 gói | ||
3 | Gai xương, thoái hóa, vôi hóa đốt sống cổ và lưng | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
4 | Thoát vị đĩa đệm | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
5 | Phong thấp | 1 gói 4 viên 3-6 viên 4 viên | ||
6 | Dạng phong thấp | 1 gói 4 viên 3-4 viên 1 viên | ||
7 | Xương bị hoại thư | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
8 | Bệnh Tim mạch, động mạch vành | 1 gói 4 viên 3 viên | ||
9 | Nhịp tim không đều | 1 gói 4 viên | ||
10 | Cao huyết áp, Tai biến mạch máu não | 1 gói 3 viên 1 viên | ||
11 | 1 gói 6 viên 3 viên | |||
12 | Xuất huyết não | 1 gói 1 viên 3 viên | ||
13 | Tiểu đường | 1 gói 4 viên 4 viên 3-6 viên | ||
14 | Bướu cổ | 1 gói 4 viên | ||
15 | Bệnh Gút | 1 gói 3 viên 4 viên | ||
16 | Xuyễn, Viêm họng | 1 gói 4 viên | ||
17 | Viêm mũi | 1 gói 4 viên 3-6 viên | ||
18 | Cảm mạo | 1 gói 4 viên | ||
19 | Kinh phong | 1 gói 1 viên 4 viên | ||
20 | Chứng ngớ ngẩn ở người già | 1 gói 3 viên 1 viên | ||
21 | Đau thần kinh tọa | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
22 | Liệt nửa người | 1 gói 1 viên 3 viên | ||
23 | Mất ngủ | 1 gói 4 viên | ||
24 | Chóng mặt | 1 gói 4 viên 3-6 viên | ||
25 | Mụn, Nhiệt miệng thường xuyên | 1 gói 4 viên 4-6 viên 2-4 viên | ||
26 | Vết nám người già | 1 gói 1 viên | ||
27 | Vết nám của phụ nữ có thai, nám đen, đốm đen | 1 gói 3-6 viên 2-4 viên | ||
28 | Xuất tinh sớm, tâm lý | 4 viên 4 viên 1 gói | ||
29 | Chức năng | 4 viên 1 viên 1 gói | ||
30 | Bệnh mắt (Nhãn áp cao, cườm) | 1 gói 1 viên 3 viên 4 viên 4 viên | ||
31 | Bệnh tai | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
32 | Phong | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
33 | Di chứng Ung thư | 1 gói 4 viên 4 viên 6 viên | ||
34 | Bệnh ngoài da | 1 gói 4 viên 3-6 viên | ||
35 | Bệnh gan cấp tính | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
36 | Bệnh gan mãn tính | 1 gói 4 viên 4 viên 6 viên | ||
37 | Bao tử | 1 gói 4 viên 6 viên | ||
38 | Viêm đuờng ruột | 1 gói 4 viên 6 viên | ||
39 | Trĩ | 1 gói 4 viên 1 viên | ||
40 | Đau bụng do kinh nguyệt | 1 gói 4 viên | ||
41 | Kinh nguyệt không đều | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
42 | U xơ tử cung | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
43 | U nang buồng trứng | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
44 | Bệnh phụ khoa, huyết trằng nhiều, mùi hôi màu vàng | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
45 | Di chứng tiền mãn kinh | 2 gói 4 viên 4 viên | ||
46 | Sỏi thận | 1 gói 4 viên 2 viên | ||
47 | Thận | 4 viên 4 viên 4 viên | ||
48 | Tiền liệt tuyến | 4 viên 2viên | ||
49 | Tiệt dương Tâm lý | 4 viên 4 viên 1 gói | ||
50 | Chức năng sinh lý | 4 viên 4 viên 1 gói | ||
51 | Cao huyết áp | 1 gói 4 viên | ||
52 | Máu nhiễm mỡ | 1 gói 3 viên 1 viên 2 gói | ||
53 | Ngứa, Lang ben | 1 gói 4 viên 3-6 viên | ||
54 | Bệnh vảy nến | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
55 | Xơ nang tuyến vú | 1 gói 4 viên 4 viên | ||
56 | Giảm cân | 1 gói 4 viên 2 gói 4 viên |
TÙY TỪNG TRƯỜNG HỢP CỦA BỆNH NHÂN , SẢN PHẨM CÓ KHÁC VÀ LIỀU LƯỢNG .